Khi lốp ô tô của bạn quá nhỏ, có thể gây nguy hiểm khi lái xe trên đường cao tốc. Xe của bạn sẽ khó điều khiển, mất lái, dễ gây cháy và nổ lốp. Nếu kích thước lốp quá lớn, bạn sẽ khó quay đầu, và khó tăng tốc. Vì vậy nếu bạn cần thay lốp các hãng khác nhau, hay thay kiểu lốp khác lốp zin thì bạn cần hiểu các thông số lốp, ký hiệu trên lốp để chọn cho phù hợp. Không phải cùng thông số như 215/55 R17 đều có thể lắp lẫn được đâu nhé!
Cách đọc các thông số và ký hiệu trên rìa lốp
Trên rìa lốp xe thường có ký hiệu hiển thị thông tin về loại lốp ấy. Dưới đây là một số thông tin bạn có thể đọc được từ chúng:
A. Loại lốp
Kí hiệu | Dùng cho |
P | Xe du lịch, sedan, SUV, crossover |
LT | Xe tải nhẹ |
ST | Xe đầu kéo |
T | Lốp tạm thời |
B. Chiều rộng mặt cắt lốp
Đây là kích thước lớn nhất khi đo từ mép lốp trong ra mép lốp ngoài, được tính bằng mm.
Video hot trend
Như hình là lốp này mặt cắt rộng 215mm.
C. Tỷ lệ cao của lốp
Đây là tỷ lệ chiều cao/chiều rộng của lốp và thường được biểu thị bằng chữ cái như 80, 70 hoặc 60 (80 có nghĩa là chiều cao lốp bằng 80% bề rộng). Con số này càng cao thì lốp của bạn càng cao.
Chiều cao lốp đo bằng thành mép trên cao nhất đến mặt dưới cùng của lốp.
Như trên hình có nghĩa là lốp này dày: 55% x 215 = 118.25 mm.
D. Kiểu kiến trúc lốp
Điều này cho biết loại cấu tạo bên trong lốp. Hai loại phổ biến nhất là xuyên tâm và lệch tâm. R là viết tắt của Radial trong khi B là viết tắt của Bias-ply.
Radial là kiểu cấu tạo xuyên tâm có nghĩa là các dây chạy song song và hướng tâm, vuông góc 90 độ so với trục quay. Loại này thường được sử dụng trên các loại ô tô hiện đại. Các loại lốp lệch tâm Bias-ply đang dần biến mất.
E. Đường kính lốp xe
Đường kính bánh xe hay còn gọi là đường kính lốp cho biết bề rộng bên ngoài lớn nhất của lốp. Nó thường được đo bằng inch và có thể được tìm thấy trên sổ tay hướng dẫn sử dụng trên xe của bạn hoặc nhãn dán ở cửa lái.
Như trên hình có nghĩa là lốp trên có kích thước 17 inch.
F. Chỉ số tải trọng
Con số này nằm trong khoảng từ 65 đến 150, đo khả năng chịu tải của lốp khi được bơm căng thích hợp, nhưng không bao giờ được sử dụng làm chỉ số duy nhất về độ an toàn của lốp.
Việc mang quá nhiều trọng lượng lên lốp có thể làm quá tải và gây hỏng, xì hơi hoặc gây nổ.
Nếu bạn muốn biết xe bạn nên bơm bao nhiêu cân là phù hợp thì hãy sử dụng sách hướng dẫn hoặc nhãn dán ở cửa lái.
Bảng tra chỉ số chịu tải:
Chỉ số | Tải trọng tối đa (kg) |
65 | 289,85 |
66 | 299,82 |
67 | 307.08 |
68 | 314,79 |
69 | 324,77 |
70 | 335,20 |
71 | 345,18 |
72 | 355,16 |
73 | 365,14 |
74 | 375,12 |
75 | 386,91 |
76 | 400.07 |
77 | 411,86 |
78 | 425.02 |
79 | 436,81 |
80 | 449,96 |
81 | 462,21 |
82 | 474,91 |
83 | 487,16 |
84 | 499,86 |
85 | 514,83 |
86 | 529,80 |
87 | 544,76 |
88 | 560,19 |
89 | 580,14 |
90 | 600,10 |
91 | 615.07 |
92 | 630.04 |
93 | 650,00 |
94 | 669,96 |
95 | 689,91 |
96 | 709,87 |
97 | 729,83 |
98 | 749,79 |
99 | 775,19 |
100 | 800,14 |
101 | 825,08 |
102 | 850.03 |
103 | 874,98 |
104 | 899,93 |
105 | 924,87 |
106 | 949,82 |
107 | 974,77 |
108 | 1000,17 |
109 | 1030.11 |
110 | 1060.05 |
111 | 1089,98 |
112 | 1119,92 |
113 | 1149,86 |
114 | 1179,79 |
115 | 1215,17 |
116 | 1250.1 |
117 | 1285.03 |
118 | 1319,95 |
119 | 1359,87 |
120 | 1399,79 |
121 | 1450,13 |
122 | 1500,03 |
123 | 1549,93 |
124 | 1599,82 |
125 | 1650,17 |
126 | 1700.06 |
127 | 1749,96 |
128 | 1799,85 |
129 | 1850,20 |
130 | 1900.1 |
131 | 1949.99 |
132 | 1999,89 |
133 | 2059,76 |
134 | 2120.09 |
135 | 2179,96 |
136 | 2239,84 |
137 | 2300,17 |
138 | 2360.04 |
139 | 2429,89 |
140 | 2500,20 |
141 | 2575.04 |
142 | 2649,89 |
143 | 2725,18 |
144 | 2800.03 |
145 | 2899,82 |
146 | 3000,06 |
147 | 3074,90 |
148 | 3149,75 |
149 | 3249,99 |
150 | 3349,78 |
Con số này đặc biệt cần chú ý khi thay lốp, bạn không được phép thay lốp có chỉ số tải trọng thấp hơn lốp theo xe khi xuất xưởng, để đảm bảo an toàn cao nhất.
G. Tốc độ tối đa
Chữ cái này là chỉ báo về tốc độ tối đa mà lốp có thể đạt được trong giới hạn an toàn. Giới hạn được kí hiệu từ A1 đến (Y). Loại kí hiệu cao hơn có nghĩa là tốc độ tối đa cao hơn cho xe của bạn.
Có thể bạn thích
Bảng tra kí hiệu và giới hạn tốc độ:
Kí hiệu | Giới hạn tốc độ (km/h) |
A1 | 4.83 |
A2 | 9.66 |
A3 | 14.49 |
A4 | 19.32 |
A5 | 25.76 |
A6 | 30.59 |
A7 | 35.42 |
A8 | 40.25 |
B | 49.91 |
C | 59.57 |
D | 64.4 |
E | 69.23 |
F | 80.5 |
G | 90.16 |
J | 99.82 |
K | 109.48 |
L | 120.75 |
M | 130.41 |
N | 140.07 |
P | 149.73 |
Q | 159.39 |
R | 170.66 |
S | 180.32 |
T | 189.98 |
U | 199.64 |
H | 209.3 |
V | 239.89 |
W | 270.48 |
Y | 299.46 |
(Y) | lớn hơn 300 |
Vì vậy tốc độ giới hạn của xe không chỉ phụ thuộc vào công suất máy, nó còn phụ thuộc vào thông số lốp mà xe bạn mang.
Xem: Lốp Advenza có tốt không?
Kết luận về thông số trên lốp
Lốp xe ô tô là một thành phần quan trọng của xe hơi, tạo độ bám cho mặt đất khi di chuyển ở các tốc độ khác nhau. Chúng cũng cung cấp sự ổn định khi lái xe bình thường cũng như khi phanh hoặc cua. Kích thước phù hợp của lốp xe ô tô có thể tạo ra sự khác biệt lớn về độ an toàn, hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Vì vậy đọc và hiểu về các thông số là điều cần thiết với mọi tài xế.